Mẫu số 03/TNCN
|
|
Mẫu số (form No):
Ký hiệu (Serial No):
Số (No):
|
TÊN TỔ CHỨC TRẢ THU NHẬP
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence - Freedom - Happiness
---------------
|
CHỨNG TỪ KHẤU TRỪ THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN
CERTIFICATE OF PERSONAL INCOME TAX WITHHOLDING
- THÔNG TIN TỔ CHỨC TRẢ THU NHẬP (Information of the income paying organization)
[01] Tên tổ chức trả thu nhập (Name of the income paying organization): .......................................................................................................................................................
[02] Mã số thuế:
(Taxidentificationnumber)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
[03] Địa chỉ (Address): ....................................................................................................................
[04] Điện thoại (Telephone number): .............................................................................................
- THÔNG TIN NGƯỜI NỘP THUẾ (Information of taxpayer)
[05] Họ và tên (Full name): ..........................................................................................................
[06] Mã số thuế:
(Taxidentificationnumber)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
[07] Quốc tịch (Nationality): ..........................................................................................................
[08] Cá nhân cư trú (Resident individual) [09] Cá nhân không cư trú (Non-resident individual)
[10] Địa chỉ hoặc điện thoại liên hệ (Contact Address or Telephone Number): ..............................
Trường hợp không có mã số thuế thì ghi thông tin cá nhân theo 2 chỉ tiêu [11] & [12] dưới đây:
If Taxpayer does not have Tax identification number, please fill in 2 following items [11] & [12]:
[11] Số CMND/CCCD hoặc số hộ chiếu (ID/Passport Number): ...................................................
[12] Nơi cấp (Place of issue):............................. [13] Ngày cấp (Date of issue): ............................
III. THÔNG TIN THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN KHẤU TRỪ (Information of personal income tax withholding)
[14] Khoản thu nhập (Type of income): .........................................................................................
[14a] Khoản đóng bảo hiểm bắt buộc (the aforesaid deductible insurance premiums):.....................................................................................................................................
[15] Thời điểm trả thu nhập (Time of income payment): tháng (month)............................. năm (year):..........................................................................................................................................
[16] Tổng thu nhập chịu thuế phải khấu trừ (Total taxable income to be withheld): ......................................................................................................................................................
[17] Tổng thu nhập tính thuế (Total tax calculation income) .........................................................
[18] Số thuế thu nhập cá nhân đã khấu trừ (Amount of personal income tax withheld): ........................................................................................................................................................
......., ngày (date) ..... tháng (month) ..... năm (year) .........
ĐẠI DIỆN TỔ CHỨC TRẢ THU NHẬP
(Income paying organization)
(Chữ ký điện tử, chữ ký số)